Phan Đạt

dphan.2038@gmail.com

073

073

073

2.49 tỷ
84 m²
Quận Bình Thuỷ, Cần Thơ
11/09/2024

075

075

075

1.85 tỷ
80 m²
Quận Bình Thuỷ, Cần Thơ
11/09/2024

054

054

054

2.1 tỷ
80 m²
Quận Ninh Kiều, Cần Thơ
09/09/2024

068

068

068

2.29 tỷ
100 m²
Quận Ninh Kiều, Cần Thơ
09/09/2024

007

007

007

2.19 tỷ
80 m²
Quận Bình Thuỷ, Cần Thơ
08/09/2024

059

059

059

2.65 tỷ
90 m²
Quận Ninh Kiều, Cần Thơ
08/09/2024

062

062

062

2.55 tỷ
90 m²
Quận Bình Thuỷ, Cần Thơ
07/09/2024

064

064

064

2.35 tỷ
96 m²
Quận Bình Thuỷ, Cần Thơ
07/09/2024

072

072

072

2.999 tỷ
836 m²
Quận Ninh Kiều, Cần Thơ
07/09/2024

065

065

065

3.68 tỷ
80 m²
Quận Ninh Kiều, Cần Thơ
06/09/2024

071

071

071

2.9 tỷ
117 m²
Quận Ninh Kiều, Cần Thơ
06/09/2024

069

069

069

1.2 tỷ
50 m²
Quận Ninh Kiều, Cần Thơ
05/09/2024

070

070

070

2.35 tỷ
174 m²
Quận Bình Thuỷ, Cần Thơ
05/09/2024

068

068

068

2.29 tỷ
100 m²
Quận Ninh Kiều, Cần Thơ
04/09/2024

067

067

067

2.59 tỷ
80 m²
Quận Ninh Kiều, Cần Thơ
04/09/2024

059

059

059

2.65 tỷ
90 m²
Quận Ninh Kiều, Cần Thơ
03/09/2024

066

066

066

2.45 tỷ
91 m²
Quận Ninh Kiều, Cần Thơ
03/09/2024

062

062

062

2.55 tỷ
90 m²
Quận Bình Thuỷ, Cần Thơ
02/09/2024

064

064

064

2.35 tỷ
96 m²
Quận Bình Thuỷ, Cần Thơ
02/09/2024

065

065

065

3.68 tỷ
80 m²
Quận Ninh Kiều, Cần Thơ
16/08/2024

064

064

064

2.35 tỷ
85 m²
Quận Ninh Kiều, Cần Thơ
16/08/2024

035

035

035

1.83 tỷ
424 m²
Quận Ninh Kiều, Cần Thơ
15/08/2024

035

035

035

1.83 tỷ
424 m²
Quận Ninh Kiều, Cần Thơ
15/08/2024

063

063

063

1.83 tỷ
72 m²
Quận Ninh Kiều, Cần Thơ
15/08/2024

061

061

061

2.3 tỷ
93 m²
Quận Ninh Kiều, Cần Thơ
15/08/2024

029

029

029

1.99 tỷ
95 m²
Quận Ninh Kiều, Cần Thơ
14/08/2024

059

059

059

2.65 tỷ
90 m²
Quận Ninh Kiều, Cần Thơ
14/08/2024

060

060

060

1.65 tỷ
67 m²
Quận Bình Thuỷ, Cần Thơ
14/08/2024

058

058

058

2.2 tỷ
150 m²
Quận Ninh Kiều, Cần Thơ
12/08/2024

057

057

057

3.25 tỷ
85 m²
Quận Ninh Kiều, Cần Thơ
12/08/2024